2,4-D, IBA, NAA, auxin, môi trường nuôi cấy, Panax.
|
ảnh vệ tinh, lưu trữ ảnh vệ tinh, hệ thống thông tin ảnh dạng tile.
|
Antenna, dual-band, monopole, microstrip antenna.
|
Anti-obesity, body weight reducing effect, Docynia indica (W.) Decne, experimentally obese mice.
|
Callus, cell biomass, cell suspension, Curcuma zedoaria, medicinal plant
|
Chất thải phóng xạ, phương pháp bitum, bã thải phóng xạ, hoạt ñộ, xử lý.
|
Ipomoea batatas leaf, obese mice, type 2 Diabetes mellitus, hypolipidemic and hypoglycaemic effect.
|
lưu vực, tham gia cộng đồng, thủy điện, sông Hương, Sông Bồ.
|
Ô nhiễm, tỉ lệ Fe/As, pH, nước ngầm, hệ lọc cát.
|
Spatial database, spatial indexing, R-tree, Q-tree, QR-Tree.
|
Thảm thực vật, Khu bảo tồn thiên nhiên Fù Huống, Nghệ An.
|
Thú, hiện trạng, Trà Bồng, Quảng Ngãi.
|
water bugs, Hemiptera, Gerromorpha, Nepomorpha, Hanoi.
|
xác thực sinh trắc học, hộ chiếu sinh trắc, kiểm soát truy cập mở rộng, kiểm soát truy cập cơ bản, RFID, PKI.
|